Có 2 kết quả:
兰因絮果 lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ • 蘭因絮果 lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ
lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
starts well but ends in separation (of marital relations)
Bình luận 0
lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
starts well but ends in separation (of marital relations)
Bình luận 0