Có 2 kết quả:

兰因絮果 lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ蘭因絮果 lán yīn xù guǒ ㄌㄢˊ ㄧㄣ ㄒㄩˋ ㄍㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

starts well but ends in separation (of marital relations)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

starts well but ends in separation (of marital relations)

Bình luận 0